THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP 247
Timer T48A của Hanyoung là một thiết bị đa chức năng, chính xác và đáng tin cậy. Với khả năng điều chỉnh thời gian linh hoạt và dễ dàng, T48A là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi kiểm soát thời gian chính xác. Thiết kế nhỏ gọn và dễ lắp đặt, timer T48A của Hanyoung mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
Series | T48A |
Timer type | Analog timer |
Power voltage | 24 – 240 V a.c. 50/60 Hz or 24 – 240 V d.c. dual usage |
Allowable voltage | ±10 % of Power supply voltage |
Power consumption | • Max. 3.7 VA (24 – 240 V a.c. 50/60 Hz) • Max. 1.5 W (24 – 240 V d.c.) |
Operating time range | 0.6 sec ~ 6 hour |
Operating time error | • Setting error: Max. ±5 % ±0.05• Voltage error: Max. ±0.5 % • Repetition error: Max. ±0.3 %• Temperature error: Max. ±2 % |
Return time | Max. 100 ms |
External connection method | 8-pin socket |
Control output | Operation mode POWER ON DELAY (fixing) |
Contact composition | • T48A-B : instantaneous SPDT (1c) + time-limit SPDT (1c) • T48A-C : time-limit DPDT (2c) |
Contact capacity | • N.O. (250 V a.c. 3A Resistive load) • N.C. (250 V a.c. 2A Resistive load) |
Relay life | • Mechanical life: Min. 10 million cycles • Electrical life: Min. 20,000 cycles (250 V a.c. 2A resistive load) |
Insulation resistance | Min. 100 MΩ(500 V d.c. mega, at conductive terminal and non-charged metal which is exposed) |
Dielectric strength | 2000 V a.c. 60 Hz for 1 minute(at conductive terminal and non-charged metal which is exposed) |
Noise immunity | ±2kV (between the power terminals, pulse width = 1 us, square wave noise by noise simulator) |
Vibration resistance | 10 – 55 Hz (for 1 minute) 0.75mm double amplitude 0.75 in each X, Y, Z direction for 2 hours |
Shock resistance | 300 m/s² (30G) in each X, Y, Z direction for 3 times |
Operating ambient temperature | -10 ~ 55 ℃ (without condensation) |
Accessories | Fixing Bracket |
Weight (g) | Approx. 82 g |
Hanyoung T48A
Model | Thời gian chỉnh | Điện áp |
---|---|---|
T48A-1B-A | 1 sec / 1 min / 1 hour / 10 sec / 10 min | 24-240V |
T48A-1C-A | 1 sec / 1 min / 1 hour / 10 sec / 10 min | 24-240V |
T48A-3B-A | 3 sec / 3 min / 3 hour / 30 sec / 30 min | 24-240V |
T48A-3C-A | 3 sec / 3 min / 3 hour / 30 sec / 30 min | 24-240V |
T48A-6B-A | 6 sec / 6 min / 6 hour / 60 sec / 60 min | 24-240V |
T48A-6C-A | 6 sec / 6 min / 6 hour / 60 sec / 60 min | 24-240V |
T48A-12B-A | 12 sec / 12 min / 12 hour / 24 hour / 48 hour | 24-240V |
T48A-12C-A | 12 sec / 12 min / 12 hour / 24 hour / 48 hour | 24-240V |
Cách lựa chọn timer Analog Hanyoung T48A
Cách đấu dây timer Analog Hanyoung T48A
Kích thước lắp đặt timer Analog Hanyoung T48A
Từ khóa: Timer Hanyoung T48A-6B-A (0.6 sec – 6 hour)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.